Tên gói | Đăng ký/ Cước phí | Ưu đãi Gọi | Ưu đãi Data |
VD2K | MO VD2K gửi 1543 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút | 1GB |
2.000đ | |||
VD25K | MO VD25K gửi 1543 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút | 1GB |
2.500đ | |||
VD10 | MO VD10 gửi 1543 | 10 phút gọi nội mạng | 100MB |
1.500đ | |||
VD2 | MO VD2 gửi 1543 | 20 phút gọi nội mạng | 500MB |
2.000đ |
Tên gói | Đăng ký/ Cước phí | Ưu đãi Gọi | Ưu đãi Data |
VD50 | MO VD50 gửi 1543 |
| 2GB/ngày (14GB/ 7 ngày) |
50.000đ |
3/ Các gói cước Gọi và Data VinaPhone 30 ngày
Tên gói | Đăng ký/ Cước phí | Ưu đãi Gọi | Ưu đãi Data |
D60G | MO D60G gửi 1543 |
| 2GB/ngày (60GB/tháng). |
120.000đ | |||
VD30 | MO VD30 gửi 1543 | 200 phút gọi nội mạng VinaPhone | 200MB/ngày (6GB/tháng) |
30.000đ | |||
VD40K | MO VD40K gửi 1543 |
| 1GB/ngày (30GB/tháng) |
40.000đ | |||
VD69 | MO VD69 gửi 1543 |
| 2,4GB/ tháng |
69.000đ | |||
VD75K | MO VD75K gửi 1543 |
| 1GB/ngày (30GB/tháng) |
75.000đ | |||
HEY59 | MO HEY59 gửi 1543 |
| 5GB/ tháng |
59.000đ | |||
HEY |
MO HEY gửi 1543 |
100 phút gọi nội mạng, |
|
50.000đ | |||
HEY90 | MO HEY90 gửi 1543 |
| 5GB/tháng |
90.000đ | |||
HEY125 | MO HEY125 gửi 1543 |
| 7GB/tháng |
125.000đ | |||
HEY145 | MO HEY145 gửi 1543 |
| 8GB/tháng |
145.000đ | |||
HEY195 | MO HEY195 gửi 1543 |
| 9GB /tháng |
195.000đ |