Tên gói | Soạn tin đăng ký | Data ưu đãi | Cước phí |
D2 | DK D2 gửi 1543 | 2GB | 10.000đ |
D3K | DK D3K gửi 1543 | 250MB | 3.000đ |
D5K | DK D5K gửi 1543 | 500MB | 5.000đ |
DT20 | DK DT20 gửi 1543 | 1GB | 20.000đ |
Tên gói | Soạn tin đăng ký | Ưu đãi gói | Cước phí |
Các gói MAX mạng Vinaphone | |||
MAX | DK MAX gửi 1543 | 9GB | 70.000đ |
MAX100 | DK MAX100 gửi 1543 | 30GB | 100.000đ |
MAX200 | DK MAX200 gửi 1543 | 60GB | 200.000đ |
MAX300 | DK MAX300 gửi 1543 | 100GB | 300.000đ |
Các gói BIG data mạng Vinaphone | |||
BIG70 | DK BIG70 gửi 1543 | 4.8GB | 70.000đ |
BIG90 | DK BIG90 gửi 1543 | 7GB | 90.000đ |
BIG120 | DK BIG120 gửi 1543 | 60B | 120.000đ |
BIG200 | DK BIG200 gửi 1543 | 120GB | 200.000đ |
BIG300 | DK BIG300 gửi 1543 | 180GB | 300.000đ |
Các gói SPEED của Vinaphone | |||
SPEED79 | DK SPEED79 gửi 1543 | 2GB, 30phút, 30sms | 79.000đ |
SPEED199 | DK SPEED199 gửi 1543 | 6GB, 30phút, 30sms | 199.000đ |
SPEED299 | DK SPEED299 gửi 1543 | 10GB, 30phút, 30sms | 299.000đ |
Gói cước chu kỳ dài | Cú pháp đăng ký | Giá gói | Lưu lượng data tốc độ cao/tháng | Ưu đãi data giải trí | Chu kỳ gói | Cước vượt gói |
Gói 4G Vinaphone chu kỳ 6 tháng | ||||||
6TBIG70 | DK 6TBIG70 gửi 1543 | 350.000đ | 10GB x 6 | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, chùm phim truyện, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | 180 ngày | Ngắt kết nối |
6TBIG90 | DK 6TBIG90 gửi 1543 | 450.000đ | 7GB x 6 | 180 ngày | ||
6TBIG120 | DK 6TBIG120 gửi 1543 | 600.000đ | 60GB x 6 | 180 ngày | ||
6TBIG200 | DK 6TBIG200 gửi 1543 | 1.000.000đ | 120GB x 6 | 180 ngày | ||
6TBIG300 | DK 6TBIG300 gửi 1543 | 1.500.000đ | 180B x 6 | 180 ngày | ||
Gói 4G Vinaphone chu kỳ 12 tháng | ||||||
12TBIG70 | DK 12TBIG70 gửi 1543 | 700.000đ | 10GB x 12 | Free data khi truy cập ứng dụng MyTV NET xem tin tức, chùm phim truyện, thể thao, NET Sport, NET show, Net Kids. | 360 ngày | Ngắt kết nối |
12TBIG90 | DK 12TBIG90 gửi 1543 | 900.000đ | 7GB x 12 | 360 ngày | ||
12TBIG120 | DK 12TBIG120 gửi 1543 | 1.200.000đ | 60GB x 12 | 360 ngày | ||
12TBIG200 | DK 12TBIG200 gửi 1543 | 2.000.000đ | 120B x 12 | 360 ngày | ||
12TBIG300 | DK 12TBIG300 gửi 1543 | 3.000.000đ | 180GB x 12 | 360 ngày |
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi | Cước gói | Hạn dùng | Phí phát sinh |
D15G | DK D30G gửi 1543 | Miễn phí 15GB data tốc độ cao | 70,000đ | 30 ngày | Miễn phí, hết lưu lượng thuê bao có thể truy cập mạng ở tốc độ thường. |
D30G | DK D30G gửi 1543 | Miễn phí 30GB lưu lượng data tốc độ cao | 90,000đ | 30 ngày | |
D60G | DK D60G gửi 1543 | Miễn phí 60GB lưu lượng tốc độ cao và miễn phí 50 phút ngoại mạng. Tặng free tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút. | 120,000đ | 30 ngày |
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Nội dung ưu đãi | Cước phí |
VD89 | DK VD89 gửi 1543 | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút
– Tặng 50 phút ngoại mạng. – Tặng 2GB/ngày (60GB/tháng). | 89.000đ |
VD129 | DK VD129 gửi 1543 | – Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút. (tối đa 1000 phút/ 30 ngày)
– Tặng 100 SMS nội mạng. – Nhận ngay 100 phút ngoại mạng. – Tặng 3GB/ngày (90GB/tháng). | 129.000đ |
VD149 | DK VD149 gửi 1543 | – Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút.(tối đa 1000 phút/ 30 ngày)
– Tặng 200 SMS nội mạng. – Tặng 200 phút ngoại mạng. – Nhận ngay 4GB/ngày (120GB/tháng). | 149.000đ |