Gói cước | Giá gói/ tháng | Data 3G/4G | Internet FiberVNN | Số thành viên | Gọi nhóm |
GD0 | 235.000đ | 9GB | 30Mbps | 6 | • Miễn phí gọi di động trong Gia đình • Gọi cố định tối đa 500 phút/TB/tháng |
GD2 | 275.000đ | 12GB | 40Mbps | ||
GD3 | 298.000đ | 16GB | 60Mbps | 8 | • Miễn phí gọi trong nhóm gồm 8 thuê bao VinaPhone + 3 thuê bao cố định. |
GD4 | 398.000đ | 18GB | 100Mbps | 15 | • Tối đa 15 thuê bao di động VinaPhone (bao gồm thuê bao chủ nhóm) • Tối đa 3 thuê bao cố định VNPT |
GD6 | 498.000đ | 20GB | 20 | • Tối đa 20 thuê bao di động sim VinaPhone, miễn phí đăng ký 6 thuê bao đầu tiên. (bao gồm thuê bao chủ nhóm) • Tối đa 3 thuê bao cố định VNPT | |
GD8 | 598.000đ | 25GB | 25 | • Tối đa 25 thuê bao di động VinaPhone (bao gồm thuê bao chủ nhóm) • Tối đa 3 thuê bao cố định VNPT | |
GDS | 190.000đ | 4GB | 30Mbps | 4 | • Miễn phí gọi di động trong Gia đình • Gọi cố định tối đa 500 phút/TB/tháng |
Hỗ trợ | Cú pháp |
Thêm thành viên vào nhóm | THEM <số thuê bao> gửi 888 (Miễn phí) |
Bỏ thành viên trong nhóm | HUY <số thuê bao> gửi 888 (Miễn phí) |
Thay đổi chủ nhóm | THAYDOI <Số thuê bao chủ nhóm mới> gửi 888 (Miễn phí) |
Kiểm tra dung lượng gói | KTTH gửi 888 (Miễn phí) |
Kiểm tra số thành viên | TRACUU TV gửi 888 (Miễn phí) |
Giới hạn lưu lượng thành viên | GHLL <số thuê bao> <x> gửi 888 (Miễn phí) |