Số TT | Đầu số cố | Đầu số Viettel di động 2G, 3G | Đầu số tổng | Giải đáp |
1 | 625 | 096 | Tổng đài 1060 | Thông tin Kinh tế-Xã Hội |
2 | 626 | 097 | Tổng đài 1062 | Y tế, Chăm sóc sức khỏe |
3 | 627 | 098 | Tổng đài 1066 | Việc làm |
4 | 628 | 086 | Tổng đài 1069 | Pháp Luật, Thể Thao |
5 | 629 | 032 | ||
6 | 633 | 033 | ||
7 | 664 | 034 | ||
8 | 665 | 035 | ||
9 | 666 | 036 | ||
10 | 667 | 037 | ||
11 | 668 | 038 | ||
12 | 669 | 039 | ||
13 | 220 | 03966 | ||
14 | 221 | |||
15 | 222 | |||
16 | 223 | |||
17 | 224 | |||
18 | 246 | |||
19 | 247 | |||
20 | 248 | |||
21 | 249 |