Tin tức Vinaphone
25/04/2021, 11:42
Cách cập nhật số căn cước thay số CMND cho TB VinaPhone
Cập nhật số CMND sim VinaPhone là nhu cầu của những khách hàng vừa mới đổi từ chứng minh nhân dân sang thẻ căn cước. Bởi theo quy định của tại Thông tư 27/2012/TT-BCA Chứng minh nhân dân có 9 số thì khi đổi sang CCCD sẽ bị đổi thành 12 số. Do đó, sau khi đã thay đổi số CMND thì cần phải cập nhật lại thông tin với nhà mạng.

Cách cập nhật số căn cước thay số CMND cho TB VinaPhone
Cách cập nhật số căn cước thay số CMND VinaPhone
Hiện VinaPhone chưa hỗ trợ cập nhật số CMND tại nhà. Khách hàng đang sử dụng sim VinaPhone, muốn cập nhật số CMND mới thì liên hệ trực tiếp đến điểm giao dịch của nhà mạng.
Thủ tục cần chuẩn bị trước khi đến điểm giao dịch VinaPhone:
Đối tượng | Giấy tờ cần có | Quy trình tiếp nhận |
Khách hàng Cá nhân (trả trước/trả sau) | • Thẻ căn cước công dân. • Thẻ Sim. | • VinaPhone yêu cầu khách hàng điền thông tin vào Phiếu đăng ký , kiểm tra ký xác nhận. • Tiếp đến nhân viên VinaPhone đăng nhập thông tin thuê bao đăng ký và SCAN CCCD gửi về hệ thống Quản lý thuê bao trả trước VinaPhone để cập nhật. |
Khách hàng Doanh nghiệp | • Thẻ căn cước công dân (của người đại diện đăng ký trước đó) • Thẻ Sim. • Giấy giới thiệu của công ty (có đóng dấu đỏ của Giám đốc) |
Những điều cần biết khi cập nhật số CMND cho thuê bao VinaPhone
Nên nắm các quy định sau để việc cập nhật số CMND thuận tiện hơn:
• Nhà mạng VinaPhone hỗ trợ cập nhật số CMND cho thuê bao trả trước, trả sau hoàn toàn miễn phí.
• Thời gian hoàn tất quá trình cập nhật thông tin thuê bao VinaPhone chỉ mất từ 5 – 10 phút.
• Kiểm tra thông tin cá nhân, số CMND đã được cập nhật lại chính xác hay chưa soạn TTTB gửi 1414 (Miễn phí).
Cách cập nhật số căn cước VinaPhone vô cùng đơn giản mà Dailysimsodep.com.vn vừa cập nhật trên giúp khách hàng yên tâm hơn khi sử dụng hãy nhanh chóng thực hiện để đảm bảo quyền lợi sử dụng sim sau này nhé!
Khi đã đảm bảo được quyền lợi thì việc sở hữu một sim vinaphone số đẹp là cấp thiết Số Đẹp mà Giá Rẻ thì chỉ có tại Dailysimsodep.com.vn quý khách hãy tham khảo danh sách sim vina đầu 091 giá chí 100k sau đây :
Số sim | Giá bán | Số sim | Giá bán | Số sim | Giá bán |
0912.805.615 | 160,000 | 0913.875.011 | 200,000 | 0912.688.702 | 250,000 |
0912.650.906 | 160,000 | 0913.531.611 | 200,000 | 0912.882.967 | 250,000 |
0912.668.547 | 160,000 | 0915.61.0958 | 200,000 | 0912.1957.27 | 250,000 |
0912.509.832 | 160,000 | 0915.34.1335 | 200,000 | 0913.916.022 | 250,000 |
0913.659.718 | 160,000 | 0916.891.852 | 200,000 | 0913.786.298 | 250,000 |
0914.783.295 | 160,000 | 0918.975.223 | 200,000 | 0913.957.212 | 250,000 |
0912.527.018 | 180,000 | 0912.528.209 | 200,000 | 0913.418.991 | 250,000 |
0912.711.436 | 180,000 | 0912.604.628 | 200,000 | 0913.569.165 | 250,000 |
0912.779.305 | 180,000 | 0912.335.162 | 200,000 | 0913.865.887 | 250,000 |
0912.165.017 | 180,000 | 0912.660.758 | 200,000 | 0913.156.011 | 250,000 |
0912.83.20.50 | 180,000 | 091.282.30.35 | 200,000 | 09.1357.2313 | 250,000 |
0912.819.057 | 180,000 | 0918.225.195 | 200,000 | 0913.975.439 | 250,000 |
0912.581.723 | 180,000 | 0919.486.036 | 200,000 | 091.338.7796 | 250,000 |
0913.719.101 | 180,000 | 0918.19.66.07 | 200,000 | 091.678.0335 | 250,000 |
0915.936.346 | 180,000 | 0912.708.356 | 200,000 | 091.555.2098 | 250,000 |
0919.632.915 | 180,000 | 0912.813.505 | 200,000 | 0917.639.808 | 250,000 |
0919.582.615 | 180,000 | 0912.282.065 | 200,000 | 091.686.57.56 | 250,000 |
0919.80.33.17 | 180,000 | 0912.863.810 | 200,000 | 0912.885.216 | 250,000 |
0919.056.127 | 180,000 | 0913.92.02.05 | 200,000 | 09136.111.05 | 250,000 |
0912.405.436 | 180,000 | 0913.102.575 | 200,000 | 0918.054.636 | 250,000 |
0912.14.66.52 | 180,000 | 0913.350.323 | 250,000 | 0918.624.356 | 250,000 |
0912.683.109 | 180,000 | 0912.027.811 | 250,000 | 0918.256.529 | 250,000 |
0912.328.726 | 180,000 | 0915.989.209 | 250,000 | 0916.81.39.28 | 250,000 |
0912.808.175 | 180,000 | 0912.879.659 | 250,000 | 0916.635.033 | 250,000 |
0912.069.756 | 180,000 | 091.224.88.19 | 250,000 | 0919.580.766 | 250,000 |
0912.837.325 | 180,000 | 0912.614.189 | 250,000 | 0919.486.935 | 250,000 |
0913.504.663 | 180,000 | 0912.821.692 | 250,000 | 0918.338.603 | 250,000 |
0913.673.523 | 180,000 | 0912.638.615 | 250,000 | 0919.582.455 | 250,000 |
0912.615.396 | 200,000 | 0912.961.439 | 250,000 | 0915.761.855 | 250,000 |
0912.319.865 | 200,000 | 0912.55.01.03 | 250,000 | 0912.786.593 | 250,000 |
0912.573.023 | 200,000 | 0912.713.795 | 250,000 | 0912.87.15.18 | 250,000 |
0912.82.50.59 | 250,000 | 0912.21.79.09 | 350,000 | 0915.074.386 | 380,000 |
0912.28.78.29 | 250,000 | 0912.130.855 | 350,000 | 0912.838.791 | 380,000 |
0912.81.82.17 | 250,000 | 0912.026.987 | 350,000 | 09.11.77.44.54 | 500,000 |
0912.858.802 | 250,000 | 0912.373.196 | 350,000 | 0911.677.665 | 500,000 |
0912.843.259 | 250,000 | 091.242.31.38 | 350,000 | 09123.09575 | 500,000 |
0912.845.466 | 250,000 | 0912.383.015 | 350,000 | 0919.236.033 | 500,000 |
0912.739.985 | 250,000 | 0912.768.772 | 350,000 | 0913.356.877 | 500,000 |
0913.957.236 | 250,000 | 0912.689.163 | 350,000 | 0912.816.539 | 500,000 |
0913.288.093 | 250,000 | 0913.37.39.58 | 350,000 | 0912.27.27.42 | 500,000 |
0912.518.987 | 250,000 | 0913.374.338 | 350,000 | 0915.032.336 | 500,000 |
0917.886.523 | 250,000 | 0915.1985.16 | 350,000 | 0912.986.191 | 500,000 |
0912.78.35.29 | 250,000 | 0915.377.236 | 350,000 | 0915.15.68.36 | 500,000 |
0918.497.566 | 280,000 | 0918.937.638 | 350,000 | 0915.13.88.59 | 500,000 |
0918.073.282 | 280,000 | 0917.245.366 | 350,000 | 0916.067.113 | 500,000 |
0914.956.155 | 280,000 | 0915.574.386 | 350,000 | 091.737.0966 | 500,000 |
0917.795.116 | 280,000 | 0918.175.882 | 350,000 | 091.882.9585 | 500,000 |
0917.652.118 | 280,000 | 0916.8765.82 | 350,000 | 0918.52.37.57 | 500,000 |
0916.912.155 | 280,000 | 0915.958.138 | 350,000 | 0916.969.474 | 500,000 |
0918.736.882 | 280,000 | 0912.909.771 | 350,000 | 0916.346.199 | 500,000 |
0915.896.536 | 280,000 | 0912.708.767 | 350,000 | 0912.32.09.23 | 350,000 |
0911.956.225 | 280,000 | 0912.572.088 | 350,000 | 0913.358.661 | 600,000 |
0912.82.20.25 | 280,000 | 0912.265.114 | 350,000 | 0916.985.338 | 600,000 |
0919.694.323 | 300,000 | 0912.94.25.35 | 350,000 | 0912.63.13.19 | 650,000 |
0918.682.156 | 300,000 | 0912.483.229 | 350,000 | 0911.30.78.39 | 680,000 |
0919.23678.3 | 300,000 | 0912.720.996 | 350,000 | 0914.561.581 | 800,000 |
0912.767.158 | 300,000 | 0912.82.20.29 | 350,000 | 0912.1982.85 | 800,000 |
0912.75.25.29 | 350,000 | 0917.885.133 | 380,000 | 0919.24.02.11 | 800,000 |
0912.681.767 | 350,000 | 0912.913.267 | 380,000 | 0912.13.05.14 | 800,000 |
0912.64.25.64 | 350,000 | 0913.763.115 | 380,000 | 0914.909.388 | 1,200,000 |
0918.960.255 | 350,000 | 0918.898.526 | 380,000 | 0918.061.261 | 1,200,000 |
091.27.28.198 | 350,000 | 0918.715.386 | 380,000 | 09.12.10.1930 | 1,500,000 |
0913.09.29.33 | 350,000 | 0911.482.239 | 380,000 | 0997.234.888 | 239,000,000 |
Lưu ý : Tất cả các sim số đẹp giá rẻ mà Dailysimsodep.com.vn chúng tôi bán ra đều đăng kí Thông tin chính chủ Giao hàng miễn phí tại nhà trên toàn quốc chi tiết liên hệ 0997.234.888 qua Zalo & Viber để được hỗ trợ nhanh nhất.
.

Tin liên quan