Tên gói | Số điểm đổi | Nội dung ưu đãi |
Phút gọi nội mạng | ||
VPLUS5 | 50 điểm | Tặng 50 phút gọi nội mạng VinaPhone |
VPLUS6 | 140 điểm | Tặng 200 phút gọi nội mạng VinaPhone |
VPLUS7 | 200 điểm | Tặng 300 phút gọi nội mạng VinaPhone |
VPLUS8 | 340 điểm | Tặng 500 phút gọi nội mạng VinaPhone |
VPLUS12 | 100 điểm | Tặng 100 phút gọi nội mạng VinaPhone |
Phút gọi ngoại mạng | ||
VPLUS9 | 200 điểm | Tặng 50 phút gọi ngoại mạng Vina |
VPLUS10 | 400 điểm | Tặng 100 phút gọi ngoại mạng |
VPLUS11 | 800 điểm | Tặng 200 phút gọi ngoại mạng |
VPLUS13 | 1200 điểm | Tặng 300 phút gọi di động ngoại mạng |
VPLUS14 | 2000 điểm | Tặng 500 phút gọi ngoại mạng |
Phút gọi quốc tế | ||
VPLUS1 | 3400 điểm | Miễn phí 10 phút gọi Quốc tế |
VPLUS2 | 370 điểm | Miễn phí 20 phút gọi Quốc tế |
VPLUS3 | 1000 điểm | Miễn phí 30 phút gọi Quốc tế |
VPLUS4 | 1700 điểm | Miễn phí 50 phút gọi Quốc tế |
Chuyển vùng quốc tế – Roaming VinaPhone | ||
VRPLUS1 | 2400 điểm | Miễn phí 05 phút roaming |
** Đổi điểm lấy tin nhắn:
Tên gói | Số điểm đổi | Nội dung ưu đãi |
Tin nhắn nội mạng | ||
SPLUS11 | 1000 điểm | Tặng 500 SMS ngoại mạng trong nước |
SPLUS2 | 40 điểm | Tặng 50 SMS nội mạng VinaPhone |
SPLUS3 | 70 điểm | Tặng 100 SMS nội mạng VinaPhone |
SPLUS4 | 140 điểm | Tặng 200 SMS nội mạng VinaPhone |
SPLUS5 | 200 điểm | Tặng 300 SMS nội mạng VinaPhone |
Tin nhắn ngoại mạng | ||
SPLUS8 | 400 điểm | Tặng 200 SMS ngoại mạng |
SPLUS9 | 600 điểm | Tặng 300 SMS ngoại mạng |
SPLUS10 | 200 điểm | Tặng 100 SMS ngoại mạng |
SPLUS7 | 100 điểm | Tặng 50 SMS ngoại mạng |
** Đổi điểm nhận data:
Tên gói | Số điểm đổi | Nội dung ưu đãi |
Data 3G/4G dùng trong nước | ||
DPLUS1 | 150 điểm | Tặng 3GB dung lượng ở tốc độ cao |
DPLUS2 | 250 điểm | Tặng 5GB dung lượng tốc độ cao |
DPLUS3 | 500 điểm | Tặng 10GB dung lượng tốc độ cao |
DPLUS4 | 50 điểm | Tặng 1GB dung lượng tốc độ cao |
DPLUS5 | 100 điểm | Tặng 2GB dung lượng tốc độ cao |
Data roaming nước ngoài | ||
DRPLUS1 | 500 điểm | Miễn phí 30 MB roaming |